Điều hòa tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC
22.800.000₫ 25.800.000₫Giảm 12%
- Model:NIP-A30DC
- Xuất xứ:Indonesia
- Bảo hành:Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Tính năng:Inverter
- Công suất:30.000 btu
- Kiểu máy:Tủ đứng
Thông tin sản phẩm
Đánh giá về Điều hòa tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC
Thiết kế độc đáo cùng khả năng hoạt động mạnh mẽ
Điều hòa tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC có thiết kế tủ tròn độc đáo, nhỏ gọn. Mặt lạnh của điều hòa được trang bị đèn LED tiện lợi, hiển thị chính xác thông tin nhiệt độ. Khả năng hoạt động vô cùng mạnh mẽ với công suất lạnh 28000 BTU (3.5 HP), tối ưu trong diện tích từ 40 – 45m² như phòng khách, phòng sinh hoạt chung hoặc phòng họp.
Điều hòa 2 chiều làm lạnh và sưởi ấm
Điều hòa tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho nhu cầu sử dụng đa dạng, giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết ở Việt Nam.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Điều hòa tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm đến 50% lượng điện tiêu thụ. Ngoài ra, điều hòa có chức năng Eco hoạt động hiệu quả giúp làm mát tối ưu, tiết kiệm điện nhưng vẫn đảm bảo không mất đi sự thoải mái và tính năng làm lạnh của máy.
Turbo – Làm lạnh cấp tốc chỉ trong 3 phút
Khi người dùng nhấn nút “Turbo” trên remote, máy nén và quạt dàn lạnh sẽ hoạt động với tốc độ tối đa. Nhiệt độ phòng nhanh chóng được giảm xuống. Chỉ trong 3 phút, bạn sẽ cảm nhận hơi lạnh đã lan toả đều khắp phòng và tận hưởng không gian mát lạnh sảng khoái ngay tức thì.
Tích hợp nhiều tiện ích thông minh
Điều hòa Inverter tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC tích hợp những tiện ích như: chức năng vận hành khi ngủ, chế độ làm lạnh/ hút ẩm/ thông gió, chức năng tự chẩn đoán sự cố, chế độ đảo gió tự động, tự khởi động lại.
Tự chẩn đoán sự cố
Với chức năng tự chẩn đoán lỗi thông minh trong điều hòa tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC, người dùng dễ dàng nhận biết tình trạng của máy đang sử dụng. Khi xảy ra sự cố hay phát sinh lỗi trên điều hòa, mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình Remote. Bạn có thể dễ dàng nhận biết, chẩn đoán và tìm hướng khắc phục một cách nhanh chóng mà không phải loay hoay tìm kiếm người sửa chữa.
Tự khởi động lại khi có điện
Khi xảy ra sự cố cúp điện đột ngột, điều hòa sẽ tự động ghi nhớ các cài đặt hiện hành (nhiệt độ, hướng gió…). Sau khi có điện lại thì điều hòa Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC sẽ tự khời động lại với tất cả các chức năng đang sử dụng trước khi mất điện. Điều này giúp bạn không cần phải loay hoay mở máy lại, cài đặt lại các chế độ mong muốn, giúp tiết kiệm được thời gian đáng kể.
Môi chất lạnh tiên tiến R32
Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất hiện tại. Trong 3 loại gas làm lạnh phổ biến với điều hòa dân dụng hiện tại (R22, R410A, R32), thì môi chất lạnh R32 cho hiệu suất năng lượng cao nhất, tiết kiệm điện năng và đặc biệt thân thiện với môi trường.
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn
Điều hòa tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC được trang bị ống đồng nguyên chất rãnh xoắn mang lại độ bền cao, cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.
Chế độ bảo hành vượt trội
Điều hòa Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC được bảo hành 1 đổi 1 tròng vòng 2 năm.
Thông số kỹ thuật
STT | Hạng mục | Đơn vị | NIP-A30DC | |
1 | Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 30,000 (3,240~30,000) |
Sưởi ấm | Btu/h | 29,000 (3,240~31,500) |
||
2 | Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 2,650 (350~3,000) |
Sưởi ấm | W | 2,500 (350~3,100) |
||
3 | Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 11.2 (1.6~13.7) |
Sưởi ấm | A | 10.2 (1.6~14.1) |
||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1200 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | |
Cục trong | mm | 348x1750x348 | ||
Cục ngoài | mm | 853x602x349 | ||
10 | Khối lượng tịnh | Panel | kg | |
Cục trong | kg | 29 | ||
Cục ngoài | kg | 36 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |
Bảng giá
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Sản phẩm liên quan
-
-
-
-
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
18.000.000₫
Đặt câu hỏi