Sale!

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A100DL 100000BTU

64.500.000 67.500.000Giảm 4%

  • Model:NP-A100DL
  • Xuất xứ:Việt Nam
  • Bảo hành:24 tháng
  • Tính năng:Không Inverter
  • Công suất:100.000 btu
  • Kiểu máy:Tủ đứng
Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Đánh giá tổng quan về Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A100DL 100000BTU

Điểm mạnh:

  • Công suất lớn: Với công suất 100.000 BTU, Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A100DL phù hợp cho các không gian rộng lớn như nhà hàng, hội trường, nhà xưởng,…
  • Làm lạnh nhanh chóng: Nhờ công suất lớn và luồng gió mạnh mẽ, Nagakawa NP-A100DL có khả năng làm lạnh nhanh chóng, giúp mang lại cảm giác mát mẻ cho người sử dụng trong thời gian ngắn.
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A100DL 100000BTU
  • Hoạt động êm ái: Máy vận hành êm ái, ít tiếng ồn, tạo sự thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt phù hợp cho những nơi cần sự yên tĩnh như văn phòng, phòng họp,…
  • Tiết kiệm điện: Nagakawa NP-A100DL được trang bị công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
  • Chức năng đa dạng: Máy có nhiều chức năng tiện ích như: lọc không khí, khử mùi, hẹn giờ, tự khởi động lại,…
  • Giá thành hợp lý: So với các dòng điều hòa tủ đứng 2 chiều khác trên thị trường, Nagakawa NP-A100DL có giá thành khá hợp lý.

Điểm yếu

  • Thiết kế của máy khá đơn giản, không có nhiều điểm nhấn.
  • Khả năng kết nối: Máy không được trang bị wifi, không thể điều khiển qua điện thoại thông minh.
  • Độ bền: Độ bền của máy cần được kiểm chứng qua thời gian sử dụng thực tế.

Điều hòa tủ đứng 2 chiều là một lựa chọn tốt cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa tủ đứng 2 chiều có công suất lớn, hoạt động êm ái, tiết kiệm điện và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, máy có thiết kế đơn giản và chưa được trang bị wifi.

Thông số kỹ thuật

Thông số điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa NP-A100DL 100.000BTU

Hạng mục Đơn vị Model
NP- A100DL
Năng suất Làm lạnh Btu/h 100,000
Sưởi ấm Btu/h 110,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 10,160
Sưởi ấm W 10,080
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 16.2
Sưởi ấm A 15.6
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 345~415/3/50
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) m3/h 4000/3700/3400
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.884
Năng suất tách ẩm L/h 9.6
Độ ồn Cục trong dB(A) 52
Cục ngoài dB(A) 68
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1200x1855x380
Cục ngoài mm 1470x975x854
Khối lượng tổng Cục trong kg 135
Cục ngoài kg 223
Môi chất lạnh sử dụng R22
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm 2xF9,52
Hơi mm 2xF19,05
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 20
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 10

Bảng giá

Nội dung đang cập nhật ...

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!