Thông tin sản phẩm
1. Tổng quan về điều hòa trung tâm Panasonic VRF
Dòng điều hòa trung tâm Panasonic, hay còn được gọi là hệ thống làm mát không khí trung tâm, là một giải pháp toàn diện được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát của mọi phòng trong tòa nhà.
Thiết kế của điều hòa trung tâm Panasonic tập trung vào việc tối ưu hóa không gian lắp đặt và đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của tòa nhà. Với sự linh hoạt trong lựa chọn loại dàn lạnh và dàn nóng, người dùng có thể tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của mình.
2. Phân loại máy lạnh trung tâm Panasonic
2.1. Theo công suất
Có hai loại điều hòa trung tâm dựa trên công suất:
- Điều hòa trung tâm mini VRF: Có tổng công suất tối đa lên đến 100.000 Btu/h và có khả năng kết nối tối đa 15 dàn lạnh. Dòng điều hòa này thường được sử dụng cho các công trình như chung cư cao cấp, biệt thự, và văn phòng có quy mô nhỏ.
- Điều hòa trung tâm VRF: Mỗi tổ hợp dàn nóng có công suất tối đa lên đến 720.000 Btu/h (tương đương 80HP), phù hợp với các công trình quy mô lớn như tòa nhà thương mại, nhà xưởng, bệnh viện, và khách sạn.
2.2. Theo dàn nóng
Hiện tại, Panasonic đã tung ra thị trường một loạt dàn nóng hệ máy lạnh trung tâm panasonic VRF, bao gồm:
- Dàn nóng trung tâm Panasonic FSV-EX ME2 Series: Thuộc dòng máy 2 chiều, có công suất từ 22.4kW đến 224.0kW. Dòng sản phẩm này không chỉ có khả năng làm lạnh và sưởi ấm mà còn mang lại hiệu suất tiết kiệm năng lượng vượt trội.
- Dàn nóng trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 Series: Thuộc dòng máy 1 chiều, có công suất từ 22.4kW đến 272.0kW. Dòng sản phẩm này nổi bật với khả năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm không gian và hiệu suất cao.
- Dàn nóng trung tâm Panasonic FSV-EX MF3 Series: Đây là dòng máy tiêu chuẩn, có khả năng làm lạnh và sưởi ấm đồng thời, với dải công suất từ 22.4kW đến 135.0kW.
- Dàn nóng trung tâm Panasonic Mini-FSV LE Series: Được thiết kế nhỏ gọn, có công suất từ 12.1kW đến 28.0kW. Dòng sản phẩm này không chỉ làm lạnh hoặc sưởi ấm mà còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng lắp đặt.
2.3. Theo dàn lạnh
Các loại dàn lạnh của hệ thống máy lạnh trung tâm Panasonic VRF bao gồm:
-
- Dàn lạnh nối ống gió: Panasonic cung cấp dàn lạnh nối ống gió linh hoạt với công suất từ 2.2kW đến 28kW.
- Dàn lạnh treo tường: Có công suất từ 2.2-10.6kW, dàn lạnh treo tường này dễ dàng lắp đặt và có hiệu suất vận hành êm ái, lý tưởng cho văn phòng nhỏ, khách sạn và bệnh viện.
- Dàn lạnh âm trần cassette: Với thiết kế hiện đại, sang trọng và nhiều phong cách khác nhau, phù hợp với không gian sang trọng.
- Dàn lạnh áp trần: Dàn lạnh áp trần của hệ thống Panasonic VRF có công suất từ 3.6-14.0kW. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cửa hàng và trường học.
- Dàn lạnh đặt sàn: Dàn lạnh đặt sàn có 2 loại, bao gồm: loại đặt sàn loại P1 công suất 2.2-7.1kW và loại đặt sàn âm tường loại R1 công suất 2.2-7.1kW.
3. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
3.1. Cấu tạo
Dàn nóng
Dàn nóng có hai loại: 1 chiều và 2 chiều, với công suất tối đa lên đến 60HP. Với công suất này, dàn nóng có khả năng giải nhiệt và kết nối với hệ thống dàn lạnh bên trong nhà có tổng công suất lên đến 1.200m2. Mỗi công trình có thể sử dụng 1 hoặc nhiều tổ hợp dàn nóng tùy vào diện tích và thiết kế để đảm bảo tiêu chuẩn của hãng.
Dàn lạnh
Dàn lạnh được thiết kế đa dạng, bao gồm các loại như dàn lạnh âm trần nối ống gió, dàn lạnh âm trần cassette, dàn lạnh treo tường dành cho dân dụng, dàn lạnh áp trần phù hợp với trung tâm thương mại, và dàn lạnh đặt sàn có khả năng làm lạnh/sưởi ấm cực nhanh.
Hệ thống điều khiển điều hòa
Điều khiển điều hòa có hai loại: điều khiển gắn tường cố định và điều khiển cầm tay. Máy lạnh trung tâm Panasonic có thể kết nối với bộ điều khiển tổng ở trong phòng kỹ thuật để kiểm soát toàn bộ hệ thống.
Hệ thống vật tư kết nối
Các bộ phận khác của máy lạnh trung tâm Panasonic bao gồm: ống đồng, bảo ôn, ống nước ngưng, bộ chia gas, dây điện, ống gió, cửa gió (nếu sử dụng dàn lạnh âm trần nối ống gió), và các vật tư phụ khác đi kèm.
3.2. Nguyên lý hoạt động
Hệ thống VRF (Variable Refrigerant Flow) hoạt động dựa trên nguyên lý làm lạnh và sưởi ấm theo các bước sau:
Nguyên lý làm lạnh:
- Máy nén nén môi chất lạnh và tăng áp đến mức cao, sau đó đẩy nó đến dàn nóng.
- Môi chất lạnh trao đổi nhiệt với không khí từ phòng để bay hơi và trở thành dạng lỏng.
- Lỏng môi chất lạnh được đẩy qua các ống nối đến các dàn lạnh.
- Môi chất lạnh lỏng trao đổi nhiệt với không khí trong phòng để làm mát không gian.
- Môi chất lạnh trở lại dàn nóng để chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo.
Nguyên lý làm sưởi ấm: Trong chế độ sưởi ấm, nguyên tắc hoạt động tương tự như chế độ làm lạnh, nhưng môi chất lạnh được làm nóng và bay hơi để cung cấp nhiệt độ cho không gian.
4. Tính năng nổi bật của điều hòa trung tâm Panasonic
Các tiện ích khi sử dụng máy lạnh trung tâm Panasonic:
Tiết kiệm năng lượng
Hệ thống điều hòa trung tâm FSV của Panasonic có chỉ số EER cao hàng đầu thị trường, cùng công nghệ kiểm soát dầu thông minh giúp tiết kiệm điện năng. Sử dụng môi chất lạnh R401A và máy nén biến tần DC cùng thiết kế dàn trao đổi nhiệt mới cải thiện hiệu suất vận hành, giảm áp lực lên cánh quạt và tiêu thụ điện năng.
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X
Được trang bị công nghệ nanoe™ X, điều hòa của Panasonic có khả năng ức chế vi khuẩn, vi rút và khử mùi trong không khí, mang lại không gian sống lành mạnh và thoải mái. Công nghệ này hoạt động ngay cả khi không sử dụng điều hòa.
Kết nối thông minh
Hệ thống điều hòa Panasonic được tích hợp công nghệ IoT và hỗ trợ qua ứng dụng CONEX và Panasonic Comfort Cloud, giúp quản lý hệ thống điều hòa từ xa và dễ dàng truy cập hoạt động của hệ thống từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Điều này giúp tối ưu hóa quản lý, vận hành và sửa chữa hệ thống.
Cảm biến ECONAVI
Bằng cách tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên sự có mặt hoặc vắng mặt của con người, ECONAVI giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm điện năng và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
5. Ưu nhược điểm của máy lạnh trung tâm Panasonic
5.1. Ưu điểm của hệ thống điều hòa trung tâm:
- Phạm vi lan tỏa nhiệt độ rộng: Hệ thống có khả năng phân phối nhiệt độ đồng đều và rộng rãi trong không gian.
- Không thất thoát nhiệt ra bên ngoài quá nhiều: Hệ thống được thiết kế để giữ lại nhiệt trong phòng mà không gây lãng phí nhiệt ra bên ngoài.
- Dễ dàng bảo trì, sửa chữa, vệ sinh máy lạnh: Cấu trúc của hệ thống thường được thiết kế để dễ dàng tiếp cận và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc bảo dưỡng.
- Hạn chế được tiếng ồn tốt: Hệ thống thường hoạt động một cách êm dịu, giảm thiểu tiếng ồn gây khó chịu.
- Tự vận hành êm ái: Hệ thống có khả năng vận hành một cách trơn tru và ổn định mà không gây ra sự cố đột ngột.
5.2. Nhược điểm của hệ thống điều hòa trung tâm:
- Mặc dù có khả năng phân phối nhiệt độ rộng rãi nhưng khả năng làm lạnh không nhanh bằng điều hòa không khí thông thường.
- Chi phí lắp đặt khá tốn kém: Do yêu cầu công suất lớn và cần phải cài đặt các thiết bị phụ trợ, việc lắp đặt hệ thống điều hòa trung tâm thường đòi hỏi chi phí khá cao.
- Cần bảo trì máy lạnh, sửa chữa thường xuyên: Mặc dù dễ dàng tiếp cận, nhưng việc bảo dưỡng và sửa chữa đòi hỏi sự chăm sóc và quản lý định kỳ.
- Điều hòa trung tâm thường có công suất lớn nên chỉ phù hợp lắp đặt ở những địa điểm có không gian rộng rãi.
6. Điều kiện lắp đặt
6.1. Lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp
Việc lựa chọn vị trí lắp đặt máy lạnh trung tâm Panasonic đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất hoạt động của hệ thống. Vị trí cần được chọn sao cho thoáng đãng, có thông gió tốt, và không gian phù hợp để giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
Dàn nóng của hệ thống thường được đặt ở những vị trí riêng biệt, không gian rộng và có sự phân cách để đảm bảo sự thông thoáng và giảm tiếng ồn phát ra khi hoạt động. Đồng thời, cần tránh đặt gần các nguồn nhiệt khác để đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu.
Các dàn lạnh trung tâm VRF cũng cần được lắp đặt ở vị trí phù hợp để đạt hiệu suất làm mát tốt nhất. Hạn chế đặt gần các khu vực phát sinh nhiệt cao giúp tránh tình trạng đối lưu nhiệt và đảm bảo không gian thoải mái cho người sử dụng.
6.2. Chi phí lắp đặt
Khi quyết định lắp đặt một hệ thống máy lạnh trung tâm Panasonic, điều quan trọng cần xem xét là các khoản phí lắp đặt. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí vật liệu, công việc thi công, và các chi phí phụ trợ khác.
Tuy nhiên, việc xác định chính xác chi phí lắp đặt thường sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích cần làm mát, loại hệ thống điều hòa được lựa chọn, và đơn vị thi công cụ thể.
Đặc biệt, cần lưu ý rằng các chi phí lắp đặt có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như địa điểm, phạm vi công việc, và các yêu cầu riêng của từng dự án cụ thể.
7. Bảo trì và sửa chữa
7.1. Chính sách bảo hành
Chính sách bảo hành là cam kết từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp về việc sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị lỗi trong một khoảng thời gian nhất định sau khi mua sản phẩm. Trước khi mua sản phẩm, bạn nên đọc kỹ và hiểu rõ chính sách bảo trì, bào hành của công ty.
7.2. Chu kỳ bảo dưỡng
Dưới đây là một số khuyến cáo về thời gian định kỳ vệ sinh bảo trì hệ thống máy lạnh trung tâm VRV Daikin:
- Đối với hệ thống máy lạnh trung tâm có số giờ hoạt động từ trên 12 tiếng / ngày, nên thực hiện vệ sinh bảo trì mỗi 2 tháng / lần.
- Đối với hệ thống máy lạnh trung tâm có số giờ hoạt động từ 8-12 tiếng / ngày, nên thực hiện vệ sinh bảo trì mỗi 3 đến 4 tháng / lần.
- Đối với hệ thống máy lạnh trung tâm có số giờ hoạt động dưới 8 tiếng / ngày, nên thực hiện vệ sinh bảo trì mỗi 5 đến 6 tháng / lần.
- Đối với hệ thống máy lạnh trung tâm có số giờ hoạt động từ 4-6 tiếng / ngày, nên thực hiện vệ sinh bảo trì mỗi 7 đến 8 tháng / lần.
Thông số kỹ thuật
Bảng giá
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Sản phẩm liên quan
-
Điều hòa Dairry 1 chiều 9000BTU DR09-KC
4.200.000₫
Đặt câu hỏi