Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
6.100.000₫ 7.700.000₫Giảm 21%
- Điều hòa Nagakawa inverter NIS-A09R2H11
- 2 chiều (lạnh/sưởi) – 9000BTU (1HP) – Gas R32
- Điều hòa tiết kiệm điện làm lạnh nhanh, bền bỉ với thời gian
- Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Thông tin sản phẩm
Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Ưu điểm của điều hòa Nagakawa NIS-A09R2H11
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện năng vượt trội
- Hệ thống lọc đa năng 5 trong 1 làm sạch không khí
- Chế độ Super làm lạnh cực nhanh
- Cảm biến I-FEEL thông minh
- Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ
- Tự làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
Mô tả chi tiết của điều hòa Nagakawa NIS-A09R2H11
Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 là sản phẩm mới nhất. Điều hòa Nagakawa 9000BTU có thiết kế tinh tế, đẹp mắt, màu sắc hài hòa. Sự vượt trội về chất lượng so với model cũ là điểm nổi bật ở thiết kế mới.
Công suất 9000BTU cho phòng dưới 15m2
Điều hòa Nagakawa 9000BTU phù hợp với phỏng ngủ nhỏ, diện tích dưới 15m2. Đây là lựa chọn hợp lý cho các hộ gia đình, đặc biệt là thiết kế phòng ngủ ở chung cư tầm trung hiện nay.
Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Tận hưởng cuộc sống 4 mùa như ý
Điều hòa Nagakawa 2 chiều inverter NIS-A09R2H11 có khả năng làm lạnh nhanh chóng, dễ dàng đem đến cảm giác mát lạnh ngay tức thì ngay khi sử dụng chỉ sau vài phút.
Động cơ vận hành êm ái, độ ồn ở mức thấp nhất đem đến cho bạn không gian yên tĩnh làm việc, nghỉ ngơi thoải mái.
Lưới lọc ngăn ngừa bụi bẩn và nấm mốc
Nagakawa điều hòa được trang bị tấm lưới lọc lọc bụi, khử mùi hiệu quả, đem lại không gian thoáng mát, sạch sẽ dễ chịu cho người dùng.
Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 sử dụng thiết kế mới Multi – Anti-vibration khử rung ồn tối ưu, cách âm nhiều lớp cho máy nén để khử tối đa tiếng ồn, 2 lớp cao su chống rung chân đế. Với thiết kế này thì sử dụng điều hòa sẽ không làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của gia đình bạn, đặc biệt là người già và trẻ nhỏ, mang đến sự thoải mái.
Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Điều hòa Nagakawa 9000BTU Thiết kế tinh tế
Điều hòa Nagakawa 9000BTU có thiết kế tinh tế, màn hình panel sáng bóng. Không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, màn hình panel còn giúp vệ sinh máy dễ dàng, không bám bụi.
Màn hình ẩn giúp hiển thị rõ nét mọi chức năng hoạt động của máy, nhiệt độ được hiện thị chính xác.
Thiết kế sang trọng, màu sắc hài hòa phù hợp mọi không gian sử dụng.
Điều hòa Nagakawa inverter siêu tiết kiệm điện
Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter tiên tiến mới nhất hiện nay giúp máy vận hành êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Điều hòa Nagakawa 9000BTU Độ bền cao
Lưới bảo vệ quạt cục ngoài của Điều hòa Nagakawa làm bằng nhựa cao cấp, chống ăn mòn, không rung ồn và không rỉ sét. Điều hòa Nagakawa được tích hợp báo lỗi thông minh, dễ dàng sửa chữa khi cần thiết.
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.64 (0.9 – 3.14) | ||
Btu/h | 9,000 (3,070 – 10,700) |
|||
Công suất sưởi ấm (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.78 (0.6 – 3.52) | ||
Btu/h | 9,500 (2,050 – 12,000) |
|||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 812 (220 – 1,040) |
|
Sưởi ấm | W | 700 (200 – 1,150) |
||
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 3.7 (1.0 – 4.7) |
|
Sưởi ấm | A | 3.1 (0.9 – 5.2) |
||
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ||
CSPF | 4.56 | |||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | ||
DÀN LẠNH | ||||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
m3/h | 550/500/400/300 | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 0.9 | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) |
dB(A) | 38/34/27/21 | ||
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
mm | 795x256x197 | ||
Khối lượng | kg | 7.3 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 48 | ||
Kích thước (Rộng/Cao/Sâu) |
mm | 660x482x240 | ||
Khối lượng | kg | 22.5 | ||
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.49 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø6.35 | |
Gas | mm | Ø9.52 | ||
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
Tối đa | m | 20 | ||
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đa | m | 10 |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi