Sale!

Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

12.500.000 14.600.000Giảm 14%

Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T29 màu trắng, tinh tế sang trọng

Máy điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T29 màu trắng với đường com mềm mại, tinh tế mang đến vẻ đẹp sang trọng đẳng cấp cho căn phòng của Bạn.

Với công suất điều hòa 24000BTU, Nagakawa NIS-C24R2T29 lựa chọn tuyệt vời lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 40m2: Phòng khách, Phòng hợp, Văn phòng…nhà hàng.

NIS-C24R2T29, Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter

Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

Làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu với công nghệ đảo gió 4D

Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T29 được trang bị công nghệ đảo gió 4D-Auto: Đảo gió tự động 4 hướng – lên/ xuống/ trái/ phải. Làn gió lạnh được phân tán nhanh và đồng đều khắp căn phòng, đem lại cảm giác thoải mái, dễ chịu nhất cho bạn.

Điều hòa Nagakawa inverter chẳng lo tiền điện

Điều hòa Nagakawa NIS-C24R2T29 được ứng dụng công nghệ inverter, đây là công nghệ cao cấp nhất hiện nay mà tất cả các hãng điều hòa đều ứng dụng cho phân khúc sản phẩm cao cấp nhất của mìn bởi ưu điểm mà nó mang lại: Tiết kiệm điện, làm lạnh dễ chịu, vận hành êm ái và giúp tăng độ bền cho sản phẩm.

 

Tự động làm sạch màng lọc không lo Vi Khuẩn & Nấm mốc

Trong những năm gần đầy tình trạng ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn luôn trong tình trạng cảnh báo nguy hiểm. Mà ô nhiễm không khí vừa là nguyên nhân hình thành, yếu tố làm trầm trọng thêm một số bệnh liên quan đến đường hô hấp: Sổ mũi, Cúm A, vi rút, và các bệnh tim mạch,…

Hiểu được điều này, máy điều hòa Nagakawa được trang bị công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn – virus – nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.

Nagakawa độc đáo với công nghệ IFEEL

Theo như nghiên cứu cho thấy thì điều khiển điều hòa thường được đặt rất gần người sử dụng.

Hiểu được điều đó nhằm mang lại sự thoải mái dễ chịu nhất tới người tiêu dùng cũng như tối ưu hóa quá trình hoạt động thì máy điều hòa Nagakawa được tích hợp cảm biến IFEEL trên điều khiển.

Chế độ vận hành khi ngủ

Chức năng hoạt động khi ngủ mang đến luồng gió mát êm ái và đặc biệt tốt cho sức khỏe, tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với thân nhiệt người khi ngủ, quạt gió làm việc siêu tĩnh lặng giúp ngủ sâu giấc.

Môi chất làm lạnh tối ưu Gas R32

Điều hòa Nagakawa inverter NIS-C24R2T29 sử dụng môi chất làm lạnh tiên tiến nhất Gas R32 mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn, tiết kiệm điện năng, và thân thiện hơn với môi trường.

Điều hòa Nagakawa 1 chiều inverter 24000BTU NIS-C24R2T29

…Hơn nữa, Điều hòa Nagakawa còn rất nhiều tính năng mong chờ Bạn trải nghiệm:.

Chế độ khử ẩm: Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng nhưng vẫn duy trì nhiệt độ cài đặt mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng.

Tự chuẩn đoán lỗi: Khi máy gặp vấn đề, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình tinh thể của điều khiển từ xa, giúp bạn dễ dàng, nhanh chóng xử lý sửa chữa.

 

 

Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:

 

 

 

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ

☎️ 0847 703 888

Email : novahomevietnam@gmail.com

Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/

Hệ thống kho hàng:

✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai  – Phường Quỳnh Lôi  – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội

Thông số kỹ thuật

Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T29

Điều hòa Nagakawa Đơn vị NIS-C24R2T29
Công suất định mức
(nhỏ nhất – lớn nhất)
Làm lạnh Btu/h 22,500
(6,800 – 24,500)
Điện năng tiêu thụ
(nhỏ nhất – lớn nhất)
Làm lạnh W 2,150
(520 – 2,450)
Cường độ dòng điện
(nhỏ nhất – lớn nhất)
Làm lạnh A 9.5
(1.9 – 11.1)
Nguồn điện V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 1100/1050/800/650
Năng suất tách ẩm L/h 2.6
Độ ồn Cục trong dB(A) 45/39/36/33
Cục ngoài dB(A) 54
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1032×327×227
Cục ngoài mm 810x585x280
Khối lượng thân máy Cục trong kg 12.5
Cục ngoài kg 33
Môi chất lạnh R32
Đường kính ống dẫn Lỏng mm F9.52
Hơi mm F15.88
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 25
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 10

Bảng giá

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 25.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 15.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 25.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 25.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 15.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 25.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!