Sale!
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU B24END1
19.800.000₫ 20.800.000₫Giảm 5%
- Model:B24END1
- Xuất xứ:Thái Lan
- Bảo hành:12 tháng
- Tính năng:Inverter
- Công suất:24.000 btu
- Kiểu máy:Treo tường
Categories: Điều hòa LG, Điều hòa LG 2 chiều inverter
Thông tin sản phẩm
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU B24END1
- Điều hòa LG B24END1 ra mắt năm 2022 và tiếp tục duy trì 2023
- Máy điều hòa LG B24END1 24000 BTU 2 chiều inverter ra mắt năm 2022 và tiếp tục duy trì bán trong năm 2023, sử dụng gas R32 nhập khẩu chính hãng Thái Lan được tích hợp tính năng công nghệ mới nhất của LG hứa hẹn sẽ mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm tuyệt vời.
Thiết kế thanh lịch, màu trắng tinh tế
- Điều hòa LG 24000 BTU 2 chiều inverter B24END1 sở hữu thiết kế thanh lịch, với gam màu trắng tinh tế mang lại vẻ đẹp sang trọng cho ngôi nhà của Bạn.
- Với công suất 24000BTU, máy điều hòa LG B24END1 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 40m2.
Tận hưởng 4 mùa như ý
- Điều hòa LG 2 chiều B24END1 mang đến cho Bạn tận hưởng 4 mùa như ý: Mát lạnh tức thì mùa hè, ấm áp hiệu quả vào mùa đông.
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
- Đây là công nghệ tiên tiến nhất của LG giúp máy điều hòa tiết kiệm điện vượt trội lên đến 70% so với máy điều hòa thông thường.
- Điều này được hiểu rằng chi phí tiền điện hàng tháng của Bạn được tiết kiệm số tiền không hề nhỏ (Theo kết quả thí nghiệm cho thấy số tiền điện tiết kiệm lên đến 800.000đ / 1 tháng).
- Hơn nữa, điều hòa LG dual inverter còn mang lại thoải mái dễ chịu khi mà mức biên độ thay đổi nhiệt rất thấp chỉ 0.5 độ C.
Lưới lọc hiệu quả
- Điều hòa LG B24END1 được trang bị lưới lọc bụi siêu mịn giúp loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, mang lại không gian sống trong lành, bảo vệ sức khoẻ tối ưu cho gia đình bạn.
Bền bỉ với thời gian
- Điều hòa LG inverter B24END1 sử dụng dàn đồng nguyên chất, cánh tản nhiệt mạ vàng không chỉ giúp tăng hiệu suất làm lạnh vượt trội mà còn giúp máy điều hòa chống lại sự ăn mòn của tác nhân môi trường bên ngoài (Nước mưa, cát bụi…).
- Một điều tuyệt vời nữa ở máy điều hòa LG 2 chiều B24END1 đó là khả năng chịu được biến động điện áp không ổn định với mức biến động 30% được thử nghiệm nội bộ của LG và có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường.
- Vì thế điều hòa LG 24000BTU B24END1 là giải pháp lựa chọn tuyệt vời hơn nữa đối với những nơi có điện áp không ổn định.
Sử dụng môi chất lạnh R32 mới nhất
- Điều hòa 2 chiều LG inverter 24000BTU B24END1 sử dụng môi chất làm lạnh tiến tiến nhất gas R32 mang lại hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện hơn với môi trường.
Lắp đặt nhanh, vệ sinh bảo dưỡng đơn giản
- Với thiết kế mới giúp cho việc lắp đặt điều hòa LG B24END1 cực kỳ nhanh chóng, dễ dàng hơn bao giờ hết.
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam
Vậy Quý vị còn chần chờ gì nữa, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu, trải nghiệm tính năng công nghệ tuyệt vời của máy điều hòa LG B24END1 mang lại nhé.
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 24000BTU 2 chiều inverter B24END1
Điều hòa LG | B24END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.18) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 24,500) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.77) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 26,500) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 4.95 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.21 |
(Btu/h)/W | 10.95 | ||
COP | W/W | 3.41 | |
(Btu/h)/W | 11.64 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 2,010 (240 ̴ 2,420) |
Sưởi ấm | W | 1,890 (240 ̴ 2,420) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 9.60 (1.10 ̴ 11.50) |
Sưởi ấm | A | 9.10 (1.10 ̴ 11.80) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 19.0 / 15.0 / 13.0 / 10.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 20.5 / 17.6 / 13.5 / 11.0 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 47 / 41 / 37 / 29 |
Sưởi ấm | dB(A) | – / 48 / 41 / 37 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | kg | 11.0 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 49.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 |
Sưởi ấm | dB(A) | 58 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 650 x 330 |
Khối lượng | kg | 43.0 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 20 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 15.88 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 20 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi