Điều hòa General 1 chiều inverter ASGG12JLTB-V 12000BTU
11.000.000₫ 15.000.000₫Giảm 27%
- Model:ASGG12JLTB-V
- Xuất xứ:Thái Lan
- Làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện
- Tính năng:Inverter
- Công suất:12.000 btu
- Kiểu máy:Treo tường
Thông tin sản phẩm
Điều hòa General 1 chiều inverter ASGG12JLTB-V 12000BTU
1, Điều hòa General thương hiệu danh tiếng Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan
Điều hòa General là điều hòa danh tiếng thứ 3 tại Nhật Bản, được hình thành và phát triển từ năm 1960 và đã có mặt trên 140 quốc gia toàn thế giới. Sự ấn tượng của điều hòa General không nằm ở thiết kế mà ở sự bền bỉ, chất lượng cao với những tiêu chuẩn khắt khe.
2, Công nghệ điều khiển i-Pam: Là công nghệ làm giảm sự mất mát bằng cách điều chỉnh dạng sóng hiện tại sang dạng sóng sin tốt.
3, Công nghệ điều khiển V-Pam: Giúp làm giảm tác động của từ thông và tăng tốc độ và hiệu suất tối đa của máy nén bằng công nghệ điều khiển vector
4, Công nghệ inverter tiết kiệm điện năng: Công nghệ inverter DC được tối ưu hóa trên điều hòa General ASGG12JLTB-V: máy nén inverter, động cơ quạt inverter, mạch inverter…giúp tăng khả năng tiết kiệm điện năng được tối đa.
5, Gas R410A: Thân thiện với môi trường, không ảnh hưởng đến tầng ozon, mang đến không khí mát lành, giảm điện năng tiêu thụ
Điều hòa General 1 chiều inverter ASGG12JLTB-V 12000BTU
6, Tự động điều chỉnh hướng gió: Điều hòa General sẽ tự điều chỉnh hướng gió hiệu quả để theo dõi sự thay đổi nhiệt trong phòng.
7, Bảo dưỡng dễ dàng với tấm chắn có thể tháo rời
Điều hòa General 1 chiều inverter ASGG12JLTB-V 12000BTU
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Điều hòa General | Dàn lạnh | ASGG12JLTB-V | |
Dàn nóng | AOGG12JLTB-V | ||
Nguồn điện | V / ø / Hz | 220 / 1 / 50 | |
Công suất | Làm lạnh | kW | 3.40 (0.9 – 3.8) |
BTU/h | 11.600 | ||
Nguồn điện vào | Làm lạnh | kW | 1.060 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 6,26 | ||
EER | Làm lạnh | W/W | 3,21 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 5,3 |
Khử ẩm | l/h | 1,8 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 43 |
Dàn nóng | 50 | ||
Lưu lượng khí (cao) | Dàn lạnh | mᶾ/h | 720 |
Dàn nóng | 1.830 | ||
Kích thước thực (H x W x D) Khối lượng tịnh |
Dàn lạnh | mm | 262 x 820 x 206 |
kg(lbs) | 7.0 (15) | ||
Dàn nóng | mm | 540 x 660 x 290 | |
kg(lbs) | 28.0 (62) | ||
Kết nối ống (nhỏ/lớn) | mm | 6.35/9.52 | |
Đường kính ống thoát nước (trong/ngoài) | Từ 13.8/15.8 đến 16.7 | ||
Chiều dài ống tối đa (trước khi nạp) | m | 20 (15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ⁰CDB | Từ 18 đến 46 |
Môi chất lạnh | R410A |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi