Điều hòa General 1 chiều inverter 9000BTU ASGG09CPTA-V
8.000.000₫ 12.000.000₫Giảm 33%
- Điều hòa General 1 chiều
- Model:ASGG09CPTA-V
- Xuất xứ:Thái Lan
- Điều hòa làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện
- Tính năng:Inverter
- Công suất:9.000 btu
- Kiểu máy:Treo tường
Thông tin sản phẩm
Điều hòa General 1 chiều inverter 9000BTU ASGG09CPTA-V
Máy điều hòa General ASGG09CPTA-V 9000 BTU 1 chiều inverter tiết kiệm điện sử dụng gas R32 thương hiệu uy tín, chất lượng tin cậy cho mọi công trình Việt.
Điều hòa General 1 chiều inverter 9000BTU ASGG09CPTA-V
Điều hòa General – Điều hòa Nhật Bản, sản xuất Thái Lan
Điều hòa General được hình thành và phát triển là thương hiệu danh tiếng của Nhật Bản. Đây là đất nước có kinh tế rất phát triển và có nhiều thương hiệu nổi tiếng như Daikin, Panasonic, Mitsubishi Heavy. Sharp…
Điều hòa General 1 chiều inverter 9000BTU ASGG09CPTA-V
Nhiệt đới hóa thông số
Model mới được phát triển nhiệt đới hóa thông số phù hợp với thời tiết riêng biệt tại Việt Nam
Trang bị bộ lọc mới PM2.5
Làm sạch không khí, đảm bảo chặn được những hạt bụi từ 0,3 ~ 2,5 µm
Khả năng làm mát mạnh mẽ
Nhiệt độ hoạt động lên tới 52 °C
Model mới được phát triển và mở rộng giới hạn nhiệt độ hoạt động từ 46°C lên 52°C. Cung cấp môi trường mát mẻ và thoải mái ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời ở 52°C
Sử dụng môi chất làm lạnh mới
Môi chất làm lạnh R32 rất thân thiện với môi trường, giúp làm giảm nguy cơ nóng lên toàn cầu so với các chất làm lạnh khác.
Điều hòa General 1 chiều inverter 9000BTU ASGG09CPTA-V
Tiết kiệm điện năng tối đa với công nghệ inverter
Máy điều hòa ASGG09CPTA-V được trang bị công nghệ inverter với nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Tiết kiệm điện năng từ 30 – 40% so với các dòng điều hòa thông thường.
- Biên độ dao động nhiệt thấp chỉ từ 0.5 độ mang đến cảm giác mát lạnh thoải mái.
- Vận hành êm dịu và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Hệ thống chịu được điện áp cao ( HRS )
Chịu được sự tăng vọt của điện áp lên tới 450V.
Bảng mạch mới được thiết kế hoạt động ổn định khi điện áp tăng vọt lên đến 450V. Một thiết kế siêu mạnh
Lớp phủ chống ăn mòn màu xanh Bluefin
Dàn tản nhiệt của dàn nóng được phủ một lớp sơn màu xanh ( Bluefin ) giúp tăng cường độ bền. Những lớp phủ đặc biệt này có tác dụng bảo vệ chống ăn mòn từ không khí, nước và các chất ăn mòn khác.
Máy điều hòa General inverter được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới R32 với nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Hiệu suất làm lạnh cao gấp 1,6 lần so với môi chất R22 trước đây
- Làm lạnh nhanh và sâu hơn
- An toàn với người sử dụng, thân thiện với môi trường
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Điều hòa General | Dàn lạnh | ASGG09CPTA-V | ||
Dàn nóng | AOGG09CPTA-V | |||
Sao năng lượng | 5 | |||
Nguồn cấp điện | V / ø / Hz | 220 / 1 / 50 | ||
Loại nguồn cấp điện | Từ dàn nóng | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 2.70 (0.70 – 2.90) | |
BTU/h | 9,200 | |||
Điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.810 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3,33 | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4,87 | |||
Khử ẩm | Làm lạnh | l/h | 1.0 | |
Luồng khí | Dàn lạnh | Cao | mᶾ/h | 550 |
Sức gió xa | Dàn lạnh | m | 10 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 43/39/33 |
Yên tĩnh | 22 | |||
Dàn nóng | 50 | |||
Kích thước (H x W x D) Trọng lượng |
Dàn lạnh | mm | 270 x 784 x 224 | |
kg | 8,5 | |||
Dàn nóng | mm | 541 x 663 x 290 | ||
kg | 22 | |||
Kết nối đường ống (Nhỏ/lớn) | mm | 6.35/9.52 | ||
Chiều dài ống tiêu chuẩn | m | 7,5 | ||
Chiều dài ống tối đa (Trước khi nạp) | m | 20 (10) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Phạm vi hoạt động | Dàn lạnh | ⁰C | 18 – 32 | |
Dàn nóng | 18 – 52 | |||
Lượng nạp (Loại môi chất lạnh) | kg | 0.45 (R32) |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi