Điều hòa General 1 chiều inverter 18000BTU ASGG18CPTA-V
16.000.000₫ 19.000.000₫Giảm 16%
- Model:ASGG18CPTA-V
- Xuất xứ:Thái Lan
- Làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện
- Tính năng:Inverter
- Công suất:18.000 btu
- Kiểu máy:Treo tường
Thông tin sản phẩm
Điều hòa General 1 chiều inverter 18000BTU ASGG18CPTA-VASGG18CPTA-V
Điều hòa General 18000BTU 1 chiều inverter ASGG18CPTA-V được sản xuất và nhập khẩu tại Thái Lan. Sản phẩm được bảo hành chính hãng lên đến 2 năm toàn bộ máy và 5 năm đối với máy nén.
Máy được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới R410a với hiệu suất làm lạnh cao và rất thân thiện với môi trường.
Thiết kế hiện đại, tinh tế
Điều hòa General 18000BTU ASGG18CPTA-V sở hữu thiết kế đẹp mắt, đường nét hiện đại, tông màu trắng trang nhã góp phần làm nổi bật lên không gian nội thất của gia đình bạn.
Với công suất làm lạnh lên đến 18.000BTU chiếc điều hòa General này sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các có diện tích từ 20 – 30 m2 như phòng khách hay phòng họp….
Điều hòa General 1 chiều inverter 18000BTU ASGG18CPTA-VASGG18CPTA-V
Tiết kiệm điện năng tối đa với công nghệ inverter
Máy điều hòa General 18000BTU được trang bị công nghệ inverter với nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Tiết kiệm điện năng từ 30 – 40% so với các dòng điều hòa thông thường.
- Biên độ dao động nhiệt thấp chỉ từ 0.5 độ mang đến cảm giác mát lạnh thoải mái.
- Vận hành êm dịu và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Khả năng làm lạnh hiệu quả với chức năng Powerful
Khi kích hoạt chức năng Powerful trên điều khiển, máy nén của điều hòa General được đẩy lên công suất vận hành tối đa gần như tức thì ngay sau khi bật máy. Nhờ đó mà bạn có thể nhanh chóng được đắm mình trong bầu không khí mát lạnh, thoải mái.
Điều hòa General 1 chiều inverter 18000BTU ASGG18CPTA-VASGG18CPTA-V
Điều hòa General ASGG18CPTA-V Sử dụng gas R32 tiên tiến nhất
Máy điều hòa General inverter được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới R32 với nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Hiệu suất làm lạnh cao gấp 1,6 lần so với môi chất R22 trước đây
- Làm lạnh nhanh và sâu hơn
- An toàn với người sử dụng, thân thiện với môi trường
Bầu không khí trong lành, sạch bụi bẩn với tấm lọc PM 2.5
Điều hòa General 18000BTU ASGG18CPTA-V được trang bị tấm lọc bụi PM 2.5 ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn và nấm mốc giữ cho bầu không khí luôn trong lành, sạch khuẩn. Đảm bảo sức khỏe cho các thành viên của gia đình bạn.
Chế độ hậu mãi chuyên nghiệp
Khi mua máy điều hòa General quý khách hàng sẽ được trải nhiệm dịch vụ sau bán hàng chuẩn 5 sao. Toàn bộ máy sẽ được bảo hành 2 năm và 5 năm đối với máy nén.
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Điều hòa General | Dàn lạnh | ASGG18CPTA-V | ||
Dàn nóng | AOGG18CPTA-V | |||
Sao năng lượng | 5 | |||
Nguồn cấp điện | V / ø / Hz | 220 / 1 / 50 | ||
Loại nguồn cấp điện | Từ dàn nóng | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 5.28 (1.32 – 5.39) | |
BTU/h | 18.000 | |||
Điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.880 | |
EER | Làm lạnh | W/W | 2,81 | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 5,02 | |||
Khử ẩm | Làm lạnh | l/h | 1,9 | |
Luồng khí | Dàn lạnh | Cao | mᶾ/h | 940 |
Sức gió xa | Dàn lạnh | m | 15 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 49/46/41 |
Yên tĩnh | 28 | |||
Dàn nóng | 51 | |||
Kích thước (H x W x D) Trọng lượng |
Dàn lạnh | mm | 270 x 834 x 239 | |
kg | 11 | |||
Dàn nóng | mm | 541 x 663 x 290 | ||
kg | 27 | |||
Kết nối đường ống (Nhỏ/lớn) | mm | 6.35/12.7 | ||
Chiều dài ống tiêu chuẩn | m | 7,5 | ||
Chiều dài ống tối đa (Trước khi nạp) | m | 20 (10) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Phạm vi hoạt động | Dàn lạnh | ⁰C | 18 – 32 | |
Dàn nóng | 18 – 52 | |||
Lượng nạp (Loại môi chất lạnh) | kg | 0.70 (R32) |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi