Điều hòa Daikin 2 chiều 21000BTU FTXM60XVMV/RXM60XVMV
37.000.000₫ 40.000.000₫Giảm 8%
- Điều hòa Daikin FTXM60XVMV/RXM60XVMV [Model ra mắt 2023]
- 2 chiều (lạnh/sưởi) – 21000BTU – Gas R32
- Công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện, độ ồn cực thấp
- Cảm biến mắt thần thông minh, làm lạnh dễ chịu
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Thông tin sản phẩm
Đặc điểm cơ bản của Điều hòa Daikin 2 chiều 21000BTU FTXM60XVMV/RXM60XVMV
Điều hòa Daikin 2 chiều 21000BTU FTXM60XVMV/RXM60XVMV được trang bị thêm mắt thần thông minh ngăn hao phí năng lượng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại để phát hiện chuyển động của người trong phòng.
Hiệu suất được cải thiện hơn hẳn các máy không inverter, cho phép lựa chọn 5 tốc độ quạt, Yên lặng hoặc tự động. Cài đặt chế độ dàn lạnh hoạt động êm sẽ giúp Daikin FTXM60XVMV độ ồn giảm đến 6 dB(A) mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.
Máy điều hòa Daikin 60000btu 2 chiều inverter điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái cao hơn so với máy không Inverter.
- Tiết kiệm điện vượt trội với công nghệ Inverter và máy nén Swing
- Điều khiển tối ưu với Mắt thần thông minh và Chế độ Econo.
- Thoải mái vượt trội với nhiều tính năng như luồng gió 3 chiều.
- Tiện ích hơn với tính năng lập lịch hàng tuần.
Máy điều hòa Daikin FTXM60XVMV năm 2023 có tính năng vượt trội
Máy lạnh Daikin FTXM60XVMV đạt mức năng lượng 5 sao, điều hòa không khí Daikin có chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF lên đến 7.24*. Không chỉ đảm bảo sự tiện nghi thoải mái với mức hóa đơn tiền điện luôn thấp hơn các loại máy thông thường, việc làm mát bằng cảm biến thông minh luôn dễ dàng và tiện lợi.
Hiệu suất năng lượng cao vượt trội: Dòng sản phẩm này đạt hiệu suất COP từ 3.54 đến 4.40 (CSPF từ 4.9 đến 5.8) nhờ vào sự kết hợp của công nghệ điều khiển DC Inverter của Daikin và môi chất lạnh thế hệ mới R-32.
Máy lạnh Daikin FTXM60XVMV dùng Gas R32
Điều hòa Daikin công suất 21000btu, 2 chiều (làm lạnh/sưởi ấm) sản phẩm mới nhất năm 2023, chính thức được bán vào tháng 5 vừa qua. Đây là dòng sản phẩm sử dụng gas R32 kết hợp công nghệ tiết kiệm điện inverter giúp máy hoạt động êm ái, độ ồn thấp, kiểu dáng thiết kế chắc khỏe phù hợp với mọi thiết kế nội thất gia đình bạn.
Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎️ 0847 703 888
Email : novahomevietnam@gmail.com
Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/
Hệ thống kho hàng:
✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai – Phường Quỳnh Lôi – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Thông số kỹ thuật
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 21000BTU FTXM60XVMV
Điều hòa Daikin | FTXM60XVMV/RXM60XVMV | |||
Dãy công suất | 2.5 HP | |||
21,000 Btu/h | ||||
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 6.2 (1.5 – 6.8) | |
Btu/h | 21,200 (5,100 – 23,200) |
|||
Sưởi | kW | 7.2 (1.5 – 8.3) | ||
Btu/h | 24,600 (5,100 – 28,300) |
|||
Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 7,3 |
Sưởi | 7,9 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,575 (280 – 1,960) |
Sưởi | 1,620 (300 – 2,130) | |||
CSPF | 6,5 | |||
DÀN LẠNH | FTXM60XVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh | m3/phút | 23.7 / 18.3 / 14.0 / 9.7 | |
Sưởi | 23.7 / 16.7 / 12.8 / 9.7 | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 48 / 42 / 36 / 29 | |
Sưởi | 48 / 41 / 33 / 29 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 299 x 1,100 x 275 | |
Khối lượng | kg | 15 | ||
DÀN NÓNG | RXM60XVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất đầu ra | W | 1300 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 1,5 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 49 / 45 | ||
Sưởi | 52 / 45 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 695 x 930 x 350 | |
Khối lượng máy | kg | 53 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
Sưởi | oCWB | -15 đến 18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
Hơi | ∅ 12.7 | |||
Nước xả | ∅ 16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao | 20 |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 25.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 25.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 15.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 25.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi