Điều hòa Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FTKC50UVMV/RKC50UVMV

18.100.000

Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Ưu điểm của Điều hòa treo tường Daikin 18.000BTU FTKC50UVMV/RKC50UVMV– 1 chiều – Inverter

Dòng sản phẩm mới FTKC với mặt nạ Coanda thiết kế thông minh nâng luồng gió lên trên trần, luồng gió thổi xa đến 9m giúp mát lạnh đều khắp phòng. Sở hữu nhiều công nghệ vượt trội, tiên tiến, FTKC50UVMV/RKC50UVMV mang đến sự lựa chọn hoàn hảo nhất cho căn phòng của gia đình bạn.

. Công nghệ Inverter

Công nghệ INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện và thu hồi chi phí đầu tư ban đầu chỉ trong vòng 8 tháng*. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu. Theo chỉ số được công bố, các máy trang bị công nghệ Inverter có thể tiết kiệm tới 40% điện năng so với các model không trang bị Inverter.

. Mắt thần thông minh

Công nghệ này hẳn không còn quá xa lạ với người tiêu dùng nữa khi mà Daikin trang bị công nghệ này thành mặc định trên các sản phẩm của mình. Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng việc phát hiện chuyển động của người trong phòng. Nếu không có chuyển động nào trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt 2°C và giảm 2°C nếu phát hiện có người quay lại. Điều này vô cùng quan trọng, luồng gió làm lạnh sẽ theo bạn đến khắp nơi trong phòng nhằm đảm bảo bạn luôn được thoải mái khi sử dụng điều hòa.

. Thiết kế Coanda

Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa. Việc này cũng đảm bảo sức khỏe cho cả nhà, tránh sốc nhiệt nhất là với trẻ nhỏ.
Điều hòa treo tường Daikin 9.000BTU FTKA25UAVMV/RKA25UAVMV – 1 chiều – Inverter

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật:

FTKC series 2 HP
Công suất định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 5.2 (1.4-6.0)
(Tối thiểu – Tối đa) Btu/h 17,700
(4,800~20,500)
Nguồn điện 1pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
Dòng điện hoạt động A 6.4
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu – Tối đa) W 1,365 (360-1,740)
CSPF 6.26
DÀN LẠNH FTKC50UVMV
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 18.2
Trung Bình m3/phút 14.2
Thấp m3/phút 10.2
Yên Tĩnh m3/phút 8.5
Tốc độ quạt 5 bước, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) dB(A) 44/40/35 /27
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) mm 295 x 990 x 281
Khối lượng Kg 13
DÀN NÓNG RKC50UVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0.59
Độ ồn (Cao/Rất thấp) dB(A) 49/43
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) mm 595 x845x 300
Khối lượng Kg 32
Giới hạn họat động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø12.7
Nước xả mm ø16
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Bảng giá

Nội dung đang cập nhật ...

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!