Điều hòa Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FTKC50UVMV/RKC50UVMV
18.100.000₫
- Điều hòa Daikin FTKC50UVMV/RKC50UVMV
- 1 chiều – 18.000BTU (2HP) – Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện, mắt thần thông minh
- Thiết kế COANDA, phin lọc Apatit Titan
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Thông tin sản phẩm
Ưu điểm của Điều hòa treo tường Daikin 18.000BTU FTKC50UVMV/RKC50UVMV– 1 chiều – Inverter
Dòng sản phẩm mới FTKC với mặt nạ Coanda thiết kế thông minh nâng luồng gió lên trên trần, luồng gió thổi xa đến 9m giúp mát lạnh đều khắp phòng. Sở hữu nhiều công nghệ vượt trội, tiên tiến, FTKC50UVMV/RKC50UVMV mang đến sự lựa chọn hoàn hảo nhất cho căn phòng của gia đình bạn.
. Công nghệ Inverter
Công nghệ INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện và thu hồi chi phí đầu tư ban đầu chỉ trong vòng 8 tháng*. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu. Theo chỉ số được công bố, các máy trang bị công nghệ Inverter có thể tiết kiệm tới 40% điện năng so với các model không trang bị Inverter.
. Mắt thần thông minh
Công nghệ này hẳn không còn quá xa lạ với người tiêu dùng nữa khi mà Daikin trang bị công nghệ này thành mặc định trên các sản phẩm của mình. Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng việc phát hiện chuyển động của người trong phòng. Nếu không có chuyển động nào trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt 2°C và giảm 2°C nếu phát hiện có người quay lại. Điều này vô cùng quan trọng, luồng gió làm lạnh sẽ theo bạn đến khắp nơi trong phòng nhằm đảm bảo bạn luôn được thoải mái khi sử dụng điều hòa.
. Thiết kế Coanda
Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa. Việc này cũng đảm bảo sức khỏe cho cả nhà, tránh sốc nhiệt nhất là với trẻ nhỏ.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
FTKC series | 2 HP | ||
Công suất định mức | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 5.2 (1.4-6.0) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 17,700 (4,800~20,500) |
|
Nguồn điện | 1pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 6.4 | |
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu – Tối đa) | W | 1,365 (360-1,740) | |
CSPF | 6.26 | ||
DÀN LẠNH | FTKC50UVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 18.2 |
Trung Bình | m3/phút | 14.2 | |
Thấp | m3/phút | 10.2 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 8.5 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) | dB(A) | 44/40/35 /27 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | mm | 295 x 990 x 281 | |
Khối lượng | Kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RKC50UVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0.59 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 49/43 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | mm | 595 x845x 300 | |
Khối lượng | Kg | 32 | |
Giới hạn họat động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø12.7 | |
Nước xả | mm | ø16 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
Bảng giá
Nội dung đang cập nhật ...
Đánh giá
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi