Sale!
Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 28000BTU MCD1-24HRN1
19.850.000₫ 20.500.000₫Giảm 3%
- Model:MCD1-24HRN1
- Xuất xứ:Việt Nam
- Bảo hành:Máy 2 năm (máy nén 5 năm)
- Tính năng:Không Inverter
- Công suất:28.000 btu
- Kiểu máy:Âm trần
- Điều hòa âm trần Midea giá rẻ
- Lắp đặt phù hợp với nhà hàng, siêu thị, nhà xưởng
- Làm lạnh nhanh, dễ dàng lắp đặt
- Mặt nạ dễ vệ sinh, bảo dưỡng
Thông tin sản phẩm
Đánh giá tổng quan về Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 28000BTU MCD1-24HRN1
Ưu điểm:
- Với công suất 28.000 BTU, Điều hòa âm trần Midea MCD1-24HRN1 phù hợp cho các không gian rộng lớn như nhà hàng, hội trường, văn phòng, nhà xưởng,… có diện tích từ 40 đến 45 m².
- Nhờ công suất lớn và luồng gió mạnh mẽ, Điều hòa âm trần Midea MCD1-24HRN1 có khả năng làm lạnh nhanh chóng, giúp mang lại cảm giác mát mẻ cho người sử dụng trong thời gian ngắn.
- Máy vận hành êm ái, ít tiếng ồn, tạo sự thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt phù hợp cho những nơi cần sự yên tĩnh như văn phòng, phòng họp,…
- Midea MCD1-24HRN1 được trang bị công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
- Máy có nhiều chức năng tiện ích như lọc không khí, khử mùi, hẹn giờ, tự khởi động lại,…
- So với các dòng điều hòa âm trần 2 chiều 28000 BTU khác trên thị trường, Midea MCD1-24HRN1 có giá thành khá hợp lý.
Nhược điểm:
- Thiết kế của máy khá đơn giản, không có nhiều điểm nhấn.
- Máy không được trang bị wifi, không thể điều khiển qua điện thoại thông minh.
- Độ bền của máy cần được kiểm chứng qua thời gian sử dụng thực tế.
Lưu ý:
- Midea MCD1-24HRN1 là model không inverter, do vậy mức tiêu hao điện năng sẽ cao hơn so với các model inverter.
- Máy sử dụng gas R410A, đây là loại gas mới có hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường, tuy nhiên giá thành gas R410A cao hơn so với gas R22.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Midea | MCD1-24HRN1 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240V, 1 Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 24000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2600 | |
Cường độ dòng điện | A | 11.3 | |
EER | W/W | 2.71 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | 26000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2200 | |
Cường độ dòng điện | A | 9.6 | |
COP | W/W | 3.46 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1300/1000/820 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 45.5/40/37.5 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x205 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x250 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 22.2/26.2 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 890x342x673 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 995x398x740 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 52.9/55.9 | |
Độ ồn | dB(A) | 60 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R410A/2.0 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 32-47 |
Bảng giá
Nội dung đang cập nhật ...
Đánh giá
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi