Sale!
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36IS35
30.500.000₫ 31.500.000₫Giảm 3%
- Model:CC-36IS35
- Xuất xứ:Thái Lan
- Bảo hành:Máy 2 năm, lốc 3 năm
- Tính năng:Inverter
- Công suất:36.000 btu
- Kiểu máy:Âm trần
- Loại máy:Một chiều
Thông tin sản phẩm
1. Ưu điểm của Điều hòa âm trần Casper 36000BTU inverter 1 chiều CC-36IS35
- Dàn nóng bền bỉ
- Độ ồn thấp
- Công nghệ inverter tân tiến
- Cấp khí tươi 360 độ
2. Mô tả chi tiết của Điều hòa âm trần Casper 36000BTU inverter 1 chiều CC-36IS35
Ngày 1/8/2023 vừa qua, Casper đã chính thức thông báo tung ra sản phẩm mới máy điều hòa âm trần Casper 36000BTU CC-36IS35 inverter 1 chiều. Đây mới model mới nhất 2023 hứa hẹn sẽ mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời..
Điều hòa âm trần Casper CC-36IS35 được thiết kế với mặt nạ màu trắng kích thước vuông đồng nhất 950x950mm toát lên vẻ sang trọng tôn nên vẻ đẹp đẳng cấp căn phòng bạn.
Với công suất điều hòa âm trần 36000BTU (4.0HP), Casper CC-36IS35 lựa chọn tuyệt vời cho những không gian như phòng khách, phòng họp, nhà ăn hoặc phòng làm việc, …dưới 60m2.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Casper | CC-36IS35 | |||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220-240V,50Hz,1Ph | ||
Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa) | BTU/h | 36000(10100~37900) | ||
kW | 10,55(2,95~11,11) | |||
Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa) | kW | 3,50(0,51~3,63) | ||
Dòng điện | A | 18 | ||
EER | W/W | 3,01 | ||
Mặt nạ | Kích thước mặt nạ (R x S x C) | mm | 950 x 950 x55 | |
Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C) | mm | 1000 x 1000 x 100 | ||
Khối lượng mặt nạ | kg | 5,3 | ||
Khối lượng mặt na đóng gói | kg | 7,8 | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 1800/1450/1250 | |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 53/51/47 | ||
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 840 x 840 x 246 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 910 x 910 x 310 | ||
Khối lượng máy | kg | 25 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 29 | ||
Kích thước đường ống nước ngưng | mm | 26 | ||
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi | mm | 100 | ||
Dàn nóng | Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 57 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 900 x 350 x 700 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 1020 x 430 x 760 | ||
Khối lượng máy | kg | 45 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 48 | ||
Máy nén | ROTARY | |||
Môi chất làm lạnh | Loại gas/ Khối lượng nạp | kg | R32/1,8 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4,4/1,4 | ||
Ống đồng | Đường kính ống lỏng/ ống hơi | mm | 9,52/15,88 | |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | ||
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas | m | 5 | ||
Lượng gas nạp bổ sung | g/m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | ||
Dây cấp nguồn cho máy | Vị trí cấp nguồn | ODU | ||
Thông số dây* | mm2 | 3×2.5mm2 | ||
Dây kết nối giữa 2 dàn* | mm2 | 3×2.5mm2 + 1×1.0mm2 | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | °C | 18~48 |
Bảng giá
Nội dung đang cập nhật ...
Đánh giá
0 đánh giá
-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi