Điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa NT-A50R1U16 50000BTU
32.400.000₫ 35.400.000₫Giảm 8%
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Vận chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
- Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A50R1U16
- 2 chiều – 50000BTU
- Kiểu dáng đơn giản, thanh lịch
- Làm lạnh dễ chịu nhờ chế độ thổi gió 360
- Tích hợp bơm thoát nước ngưng
- Môi chất lạnh R410a có hiệu suất làm lạnh cao
Thông tin sản phẩm
1. Ưu điểm của điều hòa Nagakawa NT-A50R1U16
- Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
- Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
- Tích hợp bơm nước ngưng
2. Mô tả chi tiết của điều hòa Nagakawa NT-A50R1U16
Thiết kế siêu mỏng
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000BTU NT-A50R1U16 sở hữu dàn lạnh siêu mỏng chỉ 260 mm giúp tiết kiệm không gian khi lắp đặt. Bên cạnh đó, thiết kế mới mang đến cửa gió lớn hơn 23% so với model cũ giúp lượng gió được lan tỏa ra nhiều hơn, làm lạnh nhanh hơn.
Công suất 50000BTU, chiếc điều hòa âm trần Nagakawa này sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cho không gian phòng làm việc, phòng họp hay nhà hàng…
Làm lạnh/Sưởi ấm nhanh
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000BTU NT-A50R1U16 khởi động với công suất tối đa làm tăng khả năng làm mát/sưởi ấm và giảm thời gian đạt đến nhiệt độ cài đặt, giúp người dùng nhanh chóng tận hưởng bầu không khí dễ chịu.
Luồng không khí 360 độ
Máy điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều NT-A50R1U16 với cánh gió có thể mở rộng đến 40 độ, giúp phân tán luồng không khí đến mọi vị trí trong phòng.
Cung cấp khí tươi
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000BTU NT-A50R1U16 sẽ được kết nối với không khí bên ngoài được dẫn vào phòng giúp liên tục lưu thông không khí mới vào phòng, đảm bảo bầu không khí trong lành chất lượng cho người sử dụng.
Cửa chia gió phụ
Với điều hòa âm trần Nagakawa giá rẻ NT-A50R1U16 người dùng còn có thể kết nối ống dẫn khí sang các phòng nhỏ gần đó qua cửa chia gió phụ trên dàn lạnh từ đó có thể làm mát đồng thời nhiều không gian khác nhau.
Tích hợp bơm xả
Máy điều hòa âm trần 2 chiều Nagakawa NT-A50R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Dàn nóng cải tiến
Dàn nóng của điều hòa âm trần 50000BTU Nagakawa NT-A50R1U16 được cải tiến cửa thoát khí nhằm gia tăng diện tích trao đổi gió, nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt. Bên cạnh đó, dàn tản nhiệt sử dụng ống đồng rãnh xoắn nguyên chất bền bỉ giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giúp máy làm lạnh nhanh hơn so với thiết bị sử dụng ống đồng trơn.
Môi chất lạnh R410a
Điều hòa Nagakawa NT-A50R1U16 sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22, bên cạnh đó Gas R410a còn tiết kiệm năng lượng hơn.
Ngoài ra, máy lạnh âm trần Nagakawa NT-A50R1U16 còn được tích hợp nhiều tính năng, tiện ích như: Tự khởi động lại khi có điện, Tự động chuẩn đoán sự cố, Chế độ vận hành khi ngủ, Cảm biến nhiệt độ, hẹn giờ tự động…
Trên đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm máy điều hòa âm trần Nagakawa 28.000BTU 1 chiều NT-C28R1U16. Hy vọng đã giúp quý khách lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình mình. Nếu quý khách có nhu cầu tư vấn, hỗ trợ thêm thông tin về sản phẩm vui lòng liên hệ :
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NOVA HOME VIỆT NAM
- Địa chỉ: Số 103, ngõ 164, phố Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Hotline: 084 7703 888
- Email: novahomevietnam@gmail.com
- Website: dieuhoaamtranhanoi.vn
- Hàng mới 100%, nguyên đai và nguyên kiện.
- Tư vấn viên nhiệt tình, am hiểu thông tin về sản phẩm.
- Kỹ thuật viên lắp đặt có tay nghề cao, được đào tạo chuẩn hãng.
- Giao hàng nhanh sau 2h đặt hàng.
- Hỗ trợ sản phẩm trọn đời 24/7
Thông số kỹ thuật
Loại máy/Model | NT-A50R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 14.1 |
Btu/h | 48000 | ||
Công suất sưởi ấm/Heating | kW | 15.5 | |
Btu/h | 53,000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 5100/4800 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 8.7/9 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER/COP | W/W | 2.87/3.24 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1800/1440/1260 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 53/51/47 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 835x835x290 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910x910x350 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 28 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 32 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 60 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 940×370×1325 |
Đóng gói/Packing | mm | 1080×430×1440 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 95 |
Tổng/Gross | kg | 105 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 3 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | -5~49 |
Sưởi ấm/Heating | ℃ | -15~24 |
Bảng giá
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi