Dàn lạnh treo tường multi Sumikura 2 chiều 18000BTU CMS-H180G/HR
Liên hệ
- Model: CMS-H180G/HR
- Bảo hành:12 tháng
- Công suất:18.000 btu
- Kiểu máy:Multi
- Loại máy:Hai chiều
- Xuất xứ:Malaysia
- Tính năng:Inverter
Thông tin sản phẩm
CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
Người dùng có thể tùy ý mở/tắt độc lập từng khối trong nhà mà không ảnh hưởng đến công suất tổng hay hiệu quả hoạt động chung của hệ thống. Nhờ đó, năng lượng được tiêu thụ hiệu quả hơn để đảm bảo sự an tâm và cảm giác sảng khoái.
Hiệu suất hoạt động cao
Sử dụng gas R32 có tỉ số nén cao gấp 1,6 lần, khối ngoài trời SK Multi-Split cho tốc độ làm lạnh cao hơn và độ lạnh ổn định hơn. Nhờ đó, người dùng được tận hưởng không gian mát lạnh chất lượng với mức tiêu thụ điện năng thấp nhất.
Thân thiện hơn với môi trường
Một ưu thế khác của gas R32 chính là tính bền vững. Theo nghiên cứu, gas R32 không gây tác động tiêu cực đến tầng Ozone. Bên cạnh đó, đây cũng là loại gas điều hòa ít phát thải khí nhà kính nhất cho đến thời điểm hiện tại.
Thông số kỹ thuật
Model |
CMS-H092G/HR |
CMS-H120G/HR |
CMS-H180G/HR |
CMS-H240G/HR |
Power supply (V/Hz) |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
Cooling/Heating Capacity (kW) |
2.7/3.2 |
3.6/4.1 |
5.3/6.4 |
7.1/7.6 |
Power Input (W) |
45 |
45 |
70 |
52 |
Rated Current (A) |
0.2 |
0.2 |
0.3 |
0.24 |
Air Flow Volume (m3/h) |
550 |
600 |
1000 |
1100 |
Noise Level (dB(A)) |
39/26 |
40/28 |
46/33 |
48/35 |
Dimension Net (mm) |
815x275x210 |
815x275x210 |
914x315x228 |
1085x315x228 |
Dimension Packing (mm) |
870x335x265 |
870x335x265 |
1000x390x315 |
1170x390x315 |
Net/Gross Weight (kg) |
8.5/10.5 |
8.5/11 |
12/14 |
13/16 |
Pipe Diameter Liquid (mm) |
6.35 |
6.35 |
6.35 |
9.52 |
Pipe Diameter Gas (mm) |
9.52 |
9.52 |
12.7 |
15.88 |
————————————————————————————————————- Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Bảng giá
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi